Tự kháng thể là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Tự kháng thể là các kháng thể do hệ miễn dịch sinh ra, nhưng lại nhầm lẫn tấn công chính các thành phần nội sinh của cơ thể như protein hoặc DNA. Chúng là dấu hiệu quan trọng của nhiều bệnh tự miễn, có thể tồn tại ở người khỏe mạnh nhưng thường liên quan đến quá trình gây viêm và tổn thương mô.

Giới thiệu về tự kháng thể

Tự kháng thể (autoantibody) là sản phẩm của hệ miễn dịch, được tạo ra bởi các tế bào lympho B. Tuy nhiên, khác với chức năng bảo vệ thông thường của kháng thể, tự kháng thể lại nhận diện nhầm các thành phần của chính cơ thể như kháng nguyên nội sinh và tấn công chúng như thể đó là vật thể lạ. Phản ứng này được gọi là hiện tượng tự miễn dịch.

Tự kháng thể có thể tồn tại một thời gian dài trong cơ thể và gây nên tổn thương mãn tính ở nhiều cơ quan khác nhau như da, khớp, thận, hệ thần kinh trung ương. Chúng là một trong những đặc điểm nhận diện các bệnh lý tự miễn – nhóm bệnh mà hệ miễn dịch tự chống lại cơ thể mình. Trong lâm sàng, sự có mặt của tự kháng thể là một trong những tiêu chí quan trọng để chẩn đoán, tiên lượng và theo dõi điều trị.

Ví dụ phổ biến của tự kháng thể bao gồm:

  • Anti-nuclear antibodies (ANA)
  • Anti-double stranded DNA (anti-dsDNA)
  • Rheumatoid factor (RF)
  • Anti-cyclic citrullinated peptide (anti-CCP)
  • Anti-thyroid peroxidase (anti-TPO)

Phân biệt tự kháng thể và kháng thể thông thường

Kháng thể thông thường là thành phần then chốt của hệ miễn dịch dịch thể. Chúng được thiết kế để nhận biết các tác nhân ngoại lai như vi khuẩn, virus hoặc nấm và vô hiệu hóa chúng thông qua cơ chế trung hòa, hoạt hóa bổ thể hoặc hỗ trợ đại thực bào.

Ngược lại, tự kháng thể không nhắm vào các yếu tố ngoại lai mà lại nhận diện nhầm các thành phần nội tại như:

  • Protein trong nhân tế bào (ví dụ: histone, DNA)
  • Phospholipid màng tế bào
  • Protein bào tương hoặc enzyme

Sự khác biệt giữa kháng thể và tự kháng thể có thể được tóm tắt trong bảng sau:

Tiêu chí Kháng thể thông thường Tự kháng thể
Đối tượng nhận diện Tác nhân ngoại lai (vi khuẩn, virus, nấm,...) Thành phần nội tại của cơ thể
Vai trò sinh lý Bảo vệ cơ thể Gây rối loạn miễn dịch
Ý nghĩa lâm sàng Chống nhiễm trùng Chẩn đoán bệnh tự miễn

Cơ chế hình thành tự kháng thể

Dưới điều kiện bình thường, hệ miễn dịch có cơ chế dung nạp miễn dịch để ngăn ngừa việc sinh ra tự kháng thể. Có hai dạng dung nạp chính:

  • Dung nạp trung tâm: xảy ra trong quá trình trưởng thành của tế bào B tại tủy xương. Những tế bào có khả năng tự phản ứng mạnh sẽ bị loại bỏ hoặc chỉnh sửa.
  • Dung nạp ngoại vi: xảy ra ở các cơ quan ngoại vi như lách hoặc hạch lympho. Những tế bào tự phản ứng nhẹ có thể bị vô hiệu hóa (anergy), chết theo chương trình (apoptosis), hoặc bị ức chế bởi tế bào T điều hòa.

Khi một trong hai cơ chế dung nạp này bị phá vỡ do yếu tố di truyền, nhiễm trùng, hormone hoặc môi trường, cơ thể có thể bắt đầu sản xuất tự kháng thể. Quá trình này có thể diễn ra âm thầm trong nhiều năm trước khi bệnh biểu hiện.

Một số yếu tố góp phần thúc đẩy quá trình hình thành tự kháng thể:

  1. Đột biến gen liên quan đến trình diện kháng nguyên (ví dụ: HLA-DR, PTPN22)
  2. Nhiễm virus làm thay đổi biểu hiện kháng nguyên nội bào
  3. Tiếp xúc với các chất hóa học hoặc thuốc có khả năng thay đổi cấu trúc protein nội sinh

Các loại tự kháng thể phổ biến

Một số tự kháng thể có tính đặc hiệu cao cho từng bệnh lý và thường được sử dụng như chỉ điểm trong lâm sàng. Chúng không chỉ hỗ trợ chẩn đoán mà còn giúp phân biệt các thể bệnh khác nhau.

Dưới đây là một số tự kháng thể thường gặp:

Tên tự kháng thể Bệnh liên quan Ghi chú
ANA (antinuclear antibody) Lupus ban đỏ hệ thống (SLE), xơ cứng bì Không đặc hiệu, nhưng nhạy cao
Anti-dsDNA SLE Đặc hiệu cao, liên quan đến viêm thận lupus
RF (rheumatoid factor) Viêm khớp dạng thấp Không đặc hiệu, có thể gặp ở người già
Anti-CCP Viêm khớp dạng thấp Đặc hiệu cao, có giá trị tiên lượng
Anti-TPO Viêm tuyến giáp Hashimoto, Basedow Phản ánh mức độ phá hủy tuyến giáp

Ngoài ra còn có các tự kháng thể khác như anti-Ro/SSA, anti-La/SSB trong hội chứng Sjögren, hoặc anti-centromere trong xơ cứng bì thể khu trú.

Vai trò của tự kháng thể trong bệnh lý tự miễn

Tự kháng thể đóng vai trò trung tâm trong sinh bệnh học của nhiều rối loạn tự miễn. Chúng không chỉ là sản phẩm phụ của quá trình rối loạn miễn dịch mà còn trực tiếp tham gia vào cơ chế gây tổn thương mô. Một số tự kháng thể có khả năng hình thành phức hợp miễn dịch với kháng nguyên nội sinh, kích hoạt bổ thể, thu hút bạch cầu và gây viêm mạn tính.

Trong bệnh lupus ban đỏ hệ thống (SLE), các tự kháng thể như antidsDNAanti-dsDNA hoặc antiSmanti-Sm có thể tạo phức hợp với DNA và protein nhân, lắng đọng tại cầu thận, da và khớp. Những phức hợp này kích hoạt hệ thống bổ thể theo con đường cổ điển, dẫn đến viêm thận lupus và nhiều biến chứng nặng.

Một số loại tự kháng thể còn có khả năng trực tiếp ảnh hưởng đến chức năng của tế bào đích mà không cần phức hợp miễn dịch. Ví dụ:

  • Anti-TSH receptor: kích hoạt thụ thể TSH, gây bệnh Basedow (Graves disease)
  • Anti-ACh receptor: ức chế thụ thể acetylcholine tại bản vận động cơ, gây nhược cơ
  • Anti-insulin receptor: cản trở tín hiệu insulin, gây kháng insulin nghiêm trọng

Chẩn đoán liên quan đến tự kháng thể

Việc phát hiện và định danh tự kháng thể là bước quan trọng trong quá trình chẩn đoán bệnh lý tự miễn. Các xét nghiệm huyết thanh học cho phép nhận diện đặc hiệu các tự kháng thể, giúp phân biệt giữa các thể bệnh, đánh giá hoạt tính bệnh và đôi khi còn hỗ trợ tiên lượng.

Một số kỹ thuật thường được sử dụng trong xét nghiệm tự kháng thể:

  • IFA (Immunofluorescence Assay): sử dụng tế bào HEp-2 để phát hiện ANA với các kiểu bắt màu khác nhau (homogeneous, speckled, nucleolar...)
  • ELISA (Enzyme-linked Immunosorbent Assay): định lượng nồng độ tự kháng thể cụ thể như antidsDNAanti-dsDNA, antiCCPanti-CCP
  • Immunoblot/Western blot: xác định sự hiện diện của nhiều tự kháng thể trong cùng một mẫu huyết thanh

Tuy nhiên, kết quả xét nghiệm cần được diễn giải cẩn trọng. Tự kháng thể có thể xuất hiện ở người khỏe mạnh, đặc biệt là người lớn tuổi, hoặc trong một số nhiễm trùng và ung thư. Vì vậy, giá trị chẩn đoán chỉ được đảm bảo khi kết hợp với biểu hiện lâm sàng và các chỉ số cận lâm sàng khác.

Tự kháng thể ở người khỏe mạnh

Không phải tất cả các tự kháng thể đều là dấu hiệu của bệnh. Nhiều nghiên cứu cho thấy một tỷ lệ nhất định người khỏe mạnh có thể mang tự kháng thể mà không biểu hiện bất kỳ rối loạn miễn dịch nào. Những tự kháng thể này thường có ái lực thấp và được gọi là tự kháng thể tự nhiên (natural autoantibodies).

Tự kháng thể tự nhiên có thể đóng vai trò điều hòa hệ miễn dịch. Chúng giúp loại bỏ các sản phẩm thoái hóa tế bào, tế bào apoptotic và góp phần duy trì cân bằng nội môi. Ngoài ra, một số tự kháng thể dạng IgM được cho là có khả năng bảo vệ khỏi một số loại ung thư và bệnh lý chuyển hóa.

Sự xuất hiện tự kháng thể ở người khỏe mạnh có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố:

  • Tuổi tác: người già thường có tỷ lệ ANA dương tính cao hơn
  • Giới tính: phụ nữ có tỷ lệ mang tự kháng thể cao hơn nam
  • Môi trường: tiếp xúc với tia UV, virus hoặc kim loại nặng

Ứng dụng lâm sàng của tự kháng thể

Trong thực hành lâm sàng, tự kháng thể có ba vai trò chính: chẩn đoán, tiên lượng và theo dõi điều trị. Một số tự kháng thể có thể phát hiện từ rất sớm, trước cả khi triệu chứng bệnh xuất hiện. Ví dụ, antiCCPanti-CCP có thể xuất hiện hàng năm trước khi bệnh nhân viêm khớp dạng thấp có biểu hiện sưng đau khớp.

Một số ứng dụng tiêu biểu:

  • Theo dõi hoạt tính bệnh: tăng nồng độ antidsDNAanti-dsDNA đi kèm giảm bổ thể C3/C4 có thể báo hiệu đợt bùng phát lupus
  • Tiên lượng biến chứng: sự hiện diện antiRo/SSAanti-Ro/SSA ở phụ nữ mang thai có liên quan đến nguy cơ tim bẩm sinh ở thai nhi
  • Hướng dẫn điều trị: phát hiện tự kháng thể giúp lựa chọn liệu pháp sinh học (ví dụ: rituximab trong viêm đa cơ có antiMi2anti-Mi-2)

Hướng nghiên cứu và điều trị mới

Hiểu biết ngày càng sâu sắc về tự kháng thể đang mở ra các hướng điều trị nhắm trúng đích. Các liệu pháp sinh học, tế bào học và dung nạp miễn dịch đang được phát triển để can thiệp trực tiếp vào quá trình hình thành và hoạt động của tự kháng thể.

Một số chiến lược nghiên cứu nổi bật:

  1. Ức chế tế bào B: thuốc kháng CD20 (rituximab, obinutuzumab) hoặc kháng BAFF (belimumab) giúp giảm sản xuất tự kháng thể
  2. Chỉnh sửa hệ miễn dịch: liệu pháp tế bào T điều hòa (Tregs), liệu pháp dung nạp kháng nguyên
  3. Giải trình tự miễn dịch cá thể hóa: dùng công nghệ giải trình tự kháng thể để phát hiện dấu ấn tự miễn đặc hiệu từng cá nhân

Ngoài ra, các nền tảng công nghệ sinh học đang được sử dụng để phát hiện sớm các loại tự kháng thể chưa biết đến, mở rộng kho dữ liệu chẩn đoán và phát triển thuốc điều trị đích.

Tài liệu tham khảo

  1. Rose, N. R., & Mackay, I. R. (2019). The Autoimmune Diseases (6th ed.). Academic Press.
  2. National Center for Biotechnology Information (NCBI): Autoantibodies
  3. Natural Autoantibodies – Their Role in the Immune System
  4. Autoantibodies: Definition, Function, and Clinical Significance
  5. Mayo Clinic Laboratories: Autoantibody Panels
  6. Targeting B cells in autoimmune disease

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tự kháng thể:

Chuyển giao điện di của protein từ gel polyacrylamide sang tấm nitrocellulose: Quy trình và một số ứng dụng. Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 76 Số 9 - Trang 4350-4354 - 1979
Một phương pháp đã được đưa ra để chuyển giao điện di protein từ gel polyacrylamide sang tấm nitrocellulose. Phương pháp này cho phép chuyển giao định lượng protein ribosome từ gel có chứa ure. Đối với gel natri dodecyl sulfate, mô hình ban đầu của dải vẫn giữ nguyên mà không mất độ phân giải, nhưng việc chuyển giao không hoàn toàn định lượng. Phương pháp này cho phép phát hiện protein bằn...... hiện toàn bộ
#chuyển giao điện di #protein ribosome #gel polyacrylamide #nitrocellulose #ure #natri dodecyl sulfate #chụp ảnh phóng xạ tự động #miễn dịch học #kháng thể đặc hiệu #detection #peroxidase #phân tích protein.
Mô hình Khảm Lỏng về Cấu Trúc của Màng Tế Bào Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 175 Số 4023 - Trang 720-731 - 1972
Một mô hình khảm lỏng được trình bày về tổ chức và cấu trúc thô của các protein và lipid trong màng sinh học. Mô hình này phù hợp với các giới hạn áp đặt bởi nhiệt động lực học. Trong mô hình này, các protein có vai trò quan trọng trong màng là một tập hợp không đồng nhất các phân tử hình cầu, mỗi phân tử được sắp xếp theo cấu trúc amphipathic... hiện toàn bộ
#Màng tế bào #mô hình khảm lỏng #protein màng #phospholipid #tương tác màng-ligand #nhiệt động lực học #chuyển hóa ác tính #miễn dịch bạch cầu #concanavalin A #SV40 #ẩm bào #miễn dịch bề mặt #kháng thể.
CD14, một thụ thể cho các phức hợp của Lipopolysaccharide (LPS) và Protein Liên Kết LPS Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 249 Số 4975 - Trang 1431-1433 - 1990
Bạch cầu phản ứng với lipopolysaccharide (LPS) ở nồng độ nano gram trên mililit bằng cách tiết ra cytokine như yếu tố hoại tử khối u-α (TNF-α). Tiết ra quá mức TNF-α gây sốc nội độc tố, một biến chứng nhiễm trùng có khả năng gây tử vong lớn. LPS trong máu nhanh chóng liên kết với protein huyết thanh, protein liên kết lipopolysaccharide (LBP) và các phản ứng tế bào với mức độ LPS sinh lý ph...... hiện toàn bộ
#bạch cầu #lipopolysaccharide #yếu tố hoại tử khối u-α #sốc nội độc tố #protein liên kết lipopolysaccharide #CD14 #kháng thể đơn dòng
Liệu pháp kháng thể đơn dòng chimeric chống CD20 Rituximab cho lymphoma tiến triển thể không lan tỏa: một nửa số bệnh nhân đáp ứng với chương trình điều trị bốn liều. Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 16 Số 8 - Trang 2825-2833 - 1998
MỤC ĐÍCH Kháng nguyên CD20 được biểu hiện trên hơn 90% của các loại lymphoma tế bào B. Nó thu hút quan tâm cho liệu pháp đích vì không bị tách rời hay điều chỉnh. Một kháng thể đơn dòng chimeric có khả năng trung gian hóa các chức năng tác động của chủ thể hiệu quả hơn và bản thân nó ít gây miễn dịch hơn so với kháng thể chuột. ... hiện toàn bộ
#kháng nguyên CD20 #kháng thể đơn dòng chimeric #lymphoma tế bào B #điều trị đích #hóa trị độc tố tế bào #độc tính #điều trị IDEC-C2B8 #đáp ứng miễn dịch.
Tế bào T mang Thụ thể Kháng nguyên Nguyên phát Có tác dụng chống khối u mạnh mẽ và có thể thiết lập trí nhớ ở bệnh nhân mắc bạch cầu tiến triển Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 3 Số 95 - 2011
Các tế bào T được chuyển giao và sửa đổi gen mở rộng trong cơ thể, tiêu diệt các tế bào bạch cầu ung thư và hình thành các tế bào nhớ chức năng ở bệnh nhân.
Aptamers: Một Thế Hệ Phân Tử Mới Đối Kháng Với Kháng Thể Trong Chẩn Đoán Dịch bởi AI
Clinical Chemistry - Tập 45 Số 9 - Trang 1628-1650 - 1999
Tóm tắtCác kháng thể, lớp phân tử phổ biến nhất cung cấp nhu cầu nhận diện phân tử cho nhiều ứng dụng, đã xuất hiện hơn ba thập kỷ qua. Kết quả là, kháng thể đã đóng góp đáng kể cho sự phát triển của các thử nghiệm chẩn đoán và trở thành thiết yếu trong hầu hết các bài kiểm tra chẩn đoán được sử dụng thường xuyên trong các phòng khám hiện nay. Tuy nhiên, sự phát tr...... hiện toàn bộ
#aptamer #chẩn đoán #kháng thể #oligonucleotide #SELEX #thử nghiệm chẩn đoán
Sự phát triển của các dòng tế bào và khối u sản xuất kháng thể đặc hiệu qua kỹ thuật hợp nhất tế bào Dịch bởi AI
European Journal of Immunology - Tập 6 Số 7 - Trang 511-519 - 1976
Tóm tắtCác kỹ thuật hợp nhất tế bào đã được sử dụng để tạo ra các dòng tế bào lai giữa tế bào u tủy và tế bào sản xuất kháng thể. Các dòng lai thu được đã thích nghi vĩnh viễn để phát triển trong nuôi cấy mô và có khả năng gây ra các khối u sản xuất kháng thể ở chuột.Lách từ chuột được miễn dịch với tế bào máu đỏ cừu (SRBC) đã được hợp nhất với một...... hiện toàn bộ
Adalimumab, một kháng thể đơn dòng kháng yếu tố hoại tử khối u α có nguồn gốc hoàn toàn từ người, trong điều trị viêm khớp dạng thấp ở bệnh nhân đồng thời sử dụng methotrexate: Nghiên cứu ARMADA. Dịch bởi AI
Wiley - Tập 48 Số 1 - Trang 35-45 - 2003
Tóm tắtMục tiêuĐánh giá hiệu quả và độ an toàn của adalimumab (D2E7), một kháng thể đơn dòng kháng yếu tố hoại tử khối u α có nguồn gốc hoàn toàn từ người, kết hợp với methotrexate (MTX) ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp (RA) tiến triển mặc dù đã được điều trị bằng MTX.Phương pháp... hiện toàn bộ
#adalimumab; methotrexate; viêm khớp dạng thấp; kháng thể đơn dòng; thử nghiệm lâm sàng.
IDEC-C2B8 (Rituximab) Liệu Pháp Kháng Thể Đơn Dòng Kháng CD20 Trong Điều Trị Bệnh Nhân U Lympho Không Hodgkin Đã Tái Phát Thể Nhẹ Dịch bởi AI
Blood - Tập 90 Số 6 - Trang 2188-2195 - 1997
Tóm tắt IDEC-C2B8 là một loại kháng thể đơn dòng (MoAb) lai tạo chống lại kháng nguyên CD20 đặc hiệu tế bào B, biểu hiện trên u lympho không Hodgkin (NHL). MoAb này có khả năng trung gian hóa độc tế bào phụ thuộc bổ thể và kháng thể, đồng thời có hiệu ứng ức chế trực tiếp sự phát triển của các dòng tế bào B ác tính trong ống nghiệm. Các thử nghiệm pha I với liều đ...... hiện toàn bộ
#IDEC-C2B8 #Rituximab #kháng thể đơn dòng #CD20 #u lympho không Hodgkin #pha II #điều trị tái phát #hóa trị liệu #nhạy cảm với điều trị #tác dụng phụ.
Thang đo Trầm cảm, Lo âu, và Căng thẳng (DASS): Dữ liệu chuẩn và cấu trúc tiềm ẩn trong mẫu lớn không lâm sàng Dịch bởi AI
British Journal of Clinical Psychology - Tập 42 Số 2 - Trang 111-131 - 2003
Mục tiêu: Cung cấp dữ liệu chuẩn cho Vương quốc Anh về Thang đo Trầm cảm, Lo âu, và Căng thẳng (DASS) và kiểm tra giá trị hội tụ, phân biệt, và giá trị cấu trúc của thang đo này.Thiết kế: Phân tích cắt ngang, tương quan, và phân tích yếu tố khẳng định (CFA).Phương pháp: DASS được áp dụng đối với mẫu không lâm sàng, đại diện rộng rãi cho dân số người lớn tạ...... hiện toàn bộ
#Thang đo Trầm cảm Lo âu Căng thẳng #dữ liệu chuẩn #giá trị hội tụ #giá trị phân biệt #mẫu không lâm sàng #phân tích yếu tố khẳng định #ảnh hưởng nhân khẩu học #PANAS #HADS #sAD
Tổng số: 457   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10